Characters remaining: 500/500
Translation

tự tiện

Academic
Friendly

Từ "tự tiện" trong tiếng Việt có nghĩalàm một việc đó theo ý thích của mình, không xin phép hay không hỏi ý kiến của người khác. Khi ai đó hành động tự tiện, họ thường không quan tâm đến sự đồng ý hay cảm nhận của người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tự tiện (tính từ): Làm việc theo ý mình không hỏi ai, không xin phép. Hành động này thường bị coi thiếu tôn trọng hoặc không lịch sự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy tự tiện mượn sách của tôi không hỏi ý kiến."
    • (Ở đây, "tự tiện" cho thấy hành động mượn sách không xin phép.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc tự tiện thay đổi lịch trình không thông báo cho cả nhóm không công bằng."
    • (Hành động thay đổi lịch trình không hỏi ý kiến mọi người được coi tự tiện.)
Các cách sử dụng khác:
  • Tự tiện lục lọi (lục lọi: tìm kiếm một cách không phép):

    • " ấy tự tiện lục lọi trong túi xách của tôi, khiến tôi cảm thấy không thoải mái."
  • Tự tiện quyết định (quyết định: đưa ra lựa chọn):

    • "Người quản lý tự tiện quyết định thay đổi chính sách không tham khảo ý kiến nhân viên."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tùy tiện: Cũng có nghĩalàm theo ý thích, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: " ấy tùy tiện chọn món ăn không hỏi mọi người."
  • Không xin phép: Tương tự nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác.

    • dụ: "Anh ấy không xin phép khi sử dụng máy tính của tôi."
Chú ý:
  • Từ "tự tiện" thường mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tôn trọng hay không chú ý đến người khác. Trong giao tiếp, khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc đối tượng ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hay làm tổn thương người khác.
  1. t. (Làm việc ) theo ý thích của mình, không xin phép, không hỏi ai cả. Tự tiện lục sách của bạn.

Similar Spellings

Words Containing "tự tiện"

Comments and discussion on the word "tự tiện"